Nấm ăn là gì? Các công bố khoa học về Nấm ăn
Nấm ăn là loại nấm chứa giá trị dinh dưỡng và thích hợp để ăn. Có nhiều loại nấm ăn khác nhau trên thế giới, như nấm mối, nấm linh chi, nấm bào ngư, nấm rơm, nấ...
Nấm ăn là loại nấm chứa giá trị dinh dưỡng và thích hợp để ăn. Có nhiều loại nấm ăn khác nhau trên thế giới, như nấm mối, nấm linh chi, nấm bào ngư, nấm rơm, nấm mèo, nấm bào tử, nấm mối, nấm mỡ... Những loại nấm này được ưa chuộng trong nấu ăn và có thể chế biến thành nhiều món ngon khác nhau. Ngoài ra, nấm ăn cũng có nhiều lợi ích cho sức khỏe, như làm tăng sức đề kháng, cung cấp vitamin và chất xơ, giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính và tiểu đường, giúp giảm cân và cung cấp năng lượng.
Thực tế, có hàng ngàn loại nấm ăn trên thế giới, nhưng sau đây là một số loại phổ biến:
1. Nấm mối (Agaricus bisporus): Đây là loại nấm được bán phổ biến nhất trên thế giới và gồm hai dạng khác nhau là nấm trắng và nấm nâu. Nấm mối có hương vị nhẹ nhàng và có thể được sử dụng trong nhiều món ăn, như nấu canh, hấp, xào, chiên, nấu súp và nướng.
2. Nấm linh chi (Ganoderma lucidum): Nấm linh chi có tên gọi khác là nấm thần long và được coi là một loại thuốc quý trong y học truyền thống Đông y. Nấm linh chi có nhiều chất chống oxy hóa và gốc tự do, có thể cải thiện chức năng miễn dịch, giảm viêm, hạ mỡ trong máu và giúp duy trì sức khỏe chung.
3. Nấm bào ngư (Auricularia auricula-judae): Nấm bào ngư có hình dạng giống tai người và được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực Trung Quốc. Nấm này có chất xơ cao, thích hợp cho người ăn kiêng và giúp giảm cholesterol và huyết áp.
4. Nấm rơm (Pleurotus ostreatus): Nấm rơm có dạng hình giống vỏ sò, từ đó còn được gọi là nấm sò. Nấm này có hương vị hơi ngọt và có thể sử dụng trong nhiều loại món ăn, bao gồm xào, hấp, nướng và nấu súp.
5. Nấm mèo (Hericium erinaceus): Nấm mèo có hình dạng tương tự như lông mèo và có hương vị giống hải sản. Nấm mèo là một nguồn tuyệt vời của axit amin, vitamin B, protein và các chất chống vi khuẩn. Nó có thể giúp tăng trí thông minh, cải thiện trí nhớ và bảo vệ chức năng thần kinh.
Ngoài ra, còn nhiều loại nấm khác nhau như nấm bào tử, nấm mỡ, nấm mực, nấm tuyết, nấm beo, nấm đông cô, nấm giòn, nấm nếp, nấm khô, hàng chục loài nấm nữa đều có giá trị ăn và lợi ích cho sức khỏe.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "nấm ăn":
In molecular dynamics (MD) simulations the need often arises to maintain such parameters as temperature or pressure rather than energy and volume, or to impose gradients for studying transport properties in nonequilibrium MD. A method is described to realize coupling to an external bath with constant temperature or pressure with adjustable time constants for the coupling. The method is easily extendable to other variables and to gradients, and can be applied also to polyatomic molecules involving internal constraints. The influence of coupling time constants on dynamical variables is evaluated. A leap-frog algorithm is presented for the general case involving constraints with coupling to both a constant temperature and a constant pressure bath.
Các ước tính về tỷ lệ mắc và tỷ lệ tử vong toàn cầu từ 27 loại ung thư trong năm 2008 đã được thực hiện cho 182 quốc gia như một phần của loạt tài liệu GLOBOCAN được công bố bởi Cơ quan Quốc tế Nghiên cứu Ung thư. Trong bài viết này, chúng tôi trình bày kết quả cho 20 khu vực trên thế giới, tóm tắt các mẫu hình toàn cầu cho tám loại ung thư phổ biến nhất. Tổng cộng, ước tính có 12,7 triệu ca ung thư mới và 7,6 triệu ca tử vong do ung thư xảy ra trong năm 2008, với 56% ca ung thư mới và 63% ca tử vong do ung thư xảy ra ở các khu vực kém phát triển hơn trên thế giới. Các loại ung thư được chẩn đoán phổ biến nhất trên toàn cầu là ung thư phổi (1,61 triệu ca, 12,7% tổng số), ung thư vú (1,38 triệu ca, 10,9%) và ung thư đại trực tràng (1,23 triệu ca, 9,7%). Nguyên nhân phổ biến nhất gây tử vong do ung thư là ung thư phổi (1,38 triệu ca, 18,2% tổng số), ung thư dạ dày (738.000 ca tử vong, 9,7%) và ung thư gan (696.000 ca tử vong, 9,2%). Ung thư không phải là hiếm ở bất kỳ nơi nào trên thế giới, cũng như không chỉ tập trung chủ yếu ở các quốc gia có nguồn lực cao. Những khác biệt nổi bật trong các mẫu hình ung thư từ khu vực này sang khu vực khác được quan sát thấy.
Bài báo này đề xuất một mô hình mới để quản lý các khía cạnh động của quá trình tạo ra tri thức trong tổ chức. Chủ đề chính xoay quanh việc tri thức tổ chức được tạo ra thông qua một cuộc đối thoại liên tục giữa tri thức ngầm và tri thức rõ ràng. Bản chất của cuộc đối thoại này được xem xét và bốn mô hình tương tác liên quan đến tri thức ngầm và tri thức rõ ràng được xác định. Bài báo lập luận rằng, mặc dù tri thức mới được phát triển bởi các cá nhân, tổ chức đóng vai trò quan trọng trong việc diễn giải và khuếch đại tri thức đó. Một khung lý thuyết được xây dựng nhằm cung cấp góc nhìn phân tích về các chiều kích cấu thành sự tạo ra tri thức. Khung lý thuyết này sau đó được áp dụng vào hai mô hình tác nghiệp nhằm thúc đẩy sự tạo ra tri thức tổ chức phù hợp một cách động.
Một dạng thức Lagrangian mới được giới thiệu. Nó có thể được sử dụng để thực hiện các phép tính động lực học phân tử (MD) trên các hệ thống dưới các điều kiện ứng suất bên ngoài tổng quát nhất. Trong dạng thức này, hình dạng và kích thước của ô MD có thể thay đổi theo các phương trình động lực học do Lagrangian này cung cấp. Kỹ thuật MD mới này rất phù hợp để nghiên cứu những biến đổi cấu trúc trong chất rắn dưới ứng suất bên ngoài và ở nhiệt độ hữu hạn. Như một ví dụ cho việc sử dụng kỹ thuật này, chúng tôi cho thấy cách mà một tinh thể đơn của Ni cư xử dưới tải trọng nén và kéo đồng nhất. Công trình này xác nhận một số kết quả của các phép tính tĩnh (tức là, nhiệt độ bằng không) đã được báo cáo trong tài liệu. Chúng tôi cũng chỉ ra rằng một số kết quả liên quan đến mối quan hệ ứng suất-biến dạng thu được từ các phép tính tĩnh là không hợp lệ ở nhiệt độ hữu hạn. Chúng tôi nhận thấy rằng, dưới tải trọng nén, mô hình của chúng tôi đối với Ni cho thấy một điểm phân nhánh trong mối quan hệ ứng suất-biến dạng; điểm phân nhánh này cung cấp một liên kết trong không gian cấu hình giữa sự đóng gói lập phương và đóng gói gần hình lục giác. Chúng tôi gợi ý rằng một sự chuyển biến như vậy có thể được quan sát thực nghiệm dưới các điều kiện sốc cực đoan.
CHARMM (Hóa học tại Harvard Macromolecular Mechanics) là một chương trình máy tính linh hoạt cao sử dụng các hàm năng lượng thực nghiệm để mô phỏng các hệ thống vĩ mô. Chương trình có thể đọc hoặc tạo mô hình cấu trúc, tối ưu hóa năng lượng cho chúng bằng kỹ thuật đạo hàm bậc nhất hoặc bậc hai, thực hiện mô phỏng chế độ bình thường hoặc động lực học phân tử, và phân tích các tính chất cấu trúc, cân bằng và động lực học được xác định trong các phép tính này. Các hoạt động mà CHARMM có thể thực hiện được mô tả, và một số chi tiết triển khai được nêu ra. Một tập hợp các tham số cho hàm năng lượng thực nghiệm và một ví dụ chạy mẫu được bao gồm.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10